Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổ máu
[đổ máu]
|
to shed one's blood; to bleed
It's not worth shedding/spilling blood over !
bloodshed
Politics is war without bloodshed while war is politics with bloodshed
To witness scenes of terrible bloodshed
To stage a bloodless revolution
Từ điển Việt - Việt
đổ máu
|
động từ
xô xát nhau gây ra cuộc đâm chém
đánh nhau đổ máu; chiến tranh đem lại đổ máu cho nhiều người