Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng nát
[đồng nát]
|
scrap iron
scrap-iron dealer; rag-and-bone-man
Từ điển Việt - Việt
đồng nát
|
danh từ
các đồ dùng hoặc vật liệu đã hư hỏng
gom giấy vụn bán đồng nát
người chuyên mua đồ hư hỏng để bán lại
bà ấy đi buôn đồng nát với chiếc xe đạp cũ kỹ