Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa bàn
[địa bàn]
|
(cũ) 1 Compass.
To find a direction with a compass.
Field of action, area (of activity).
The fighting occurred in an extensive area.
Chuyên ngành Việt - Anh
địa bàn
[địa bàn]
|
Hoá học
compass
Từ điển Việt - Việt
địa bàn
|
danh từ
(từ cũ) xem la bàn
dùng địa bàn tìm hướng đi
lĩnh vực hoạt động
mở rộng địa bàn kinh doanh