Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đề kháng
[để kháng]
|
resistance
Pocket of resistance
To have no resistance left
Từ điển Việt - Việt
đề kháng
|
động từ
chống lại sự xâm nhập, tiến công
thiếu tự tin, quả quyết là thiếu sức mạnh đề kháng; nâng cao sức đề kháng của cơ thể