Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu bếp
[đầu bếp]
|
cook
You'll be a great cook if you put your mind to it
Từ điển Việt - Việt
đầu bếp
|
danh từ
người nấu ăn chính ở một nhà hàng, quán ăn
một đầu bếp tên tuổi