Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đất liền
[đất liền]
|
continent; mainland
To set foot on land
To live on the mainland
A landlocked country
Chuyên ngành Việt - Anh
đất liền
[đất liền]
|
Kỹ thuật
mainland
Từ điển Việt - Việt
đất liền
|
danh từ
phần đất ở xa biển, nối liền nhau thành một vùng rộng lớn
rời đảo vào đất liền