Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạo lý
[đạo lý]
|
moral code/principles/standards; moral philosophy
He complains about the decline in moral standards
Từ điển Việt - Việt
đạo lý
|
danh từ
cái lẽ phải và điều hay hợp với đạo đức
làm tròn bổn phận đạo lý làm người