Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạn dược
[đạn dược]
|
ammunition; munitions
Arms and ammunition
Munitions factory
Munitions worker
To provide rebels with ammunition
Từ điển Việt - Việt
đạn dược
|
danh từ
đạn và chất nổ, nói chung
cung cấp đạn dược cho quân đội