Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại sứ
[đại sứ]
|
ambassador; ambassadress
The white-haired man is the French Ambassador, isn't he?
Vietnamese Ambassador to the UN
To be accredited to Paris
Từ điển Việt - Việt
đại sứ
|
danh từ
đại diện ngoại giao cao nhất, nhân danh nước mình giao thiệp với nước sở tại
đại sứ Việt Nam tại Pháp