Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đũa
[đũa]
|
chopstick
He doesn't know how to eat with chopsticks
Từ điển Việt - Việt
đũa
|
danh từ
đồ dùng gắp thức ăn
gắp một đũa thịt
nan hoa
đũa xe đạp