Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đích thực
[đích thực]
|
authentic; genuine; proper; real; true
To look for true love
Real/genuine socialism
Where are your real/true friends?
Từ điển Việt - Việt
đích thực
|
tính từ
hoàn toàn là thế; sự thật đúng như thế
giá trị văn hoá đích thực; hiệu quả đích thực