Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh thuế
[đánh thuế]
|
to tax; to put/levy a tax on something
To list the items taxed at 40%
There's always a high tax on tobacco; Tobacco is always heavily taxed
To levy/put a 20% tax on luxury goods; To tax luxury goods at 20%
Chuyên ngành Việt - Anh
đánh thuế
[đánh thuế]
|
Kinh tế
taxation
Kỹ thuật
taxation
Toán học
taxation
Từ điển Việt - Việt
đánh thuế
|
động từ
đóng thuế
đánh thuế hàng nhập cảng