Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh đôi
[đánh đôi]
|
(quần vợt, cầu lông ...) to play (a) doubles (match)
A doubles match
My brother's a very good doubles player
Từ điển Việt - Việt
đánh đôi
|
động từ
mỗi bên có hai người, trong thi đấu thể thao
đánh đôi tốt gây bối rối cho đối thủ