Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đành chịu
[đành chịu]
|
xem đành
he was resigned to cold for want of a wind-breaker
Từ điển Việt - Việt
đành chịu
|
động từ
phải nhận dù không muốn
số phận mình hẩm hiu, đành chịu