Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áo gió
[áo gió]
|
wind-breaker; wind-cheater; lumber-jacket; blouson; anorak
Từ điển Việt - Việt
áo gió
|
danh từ
Áo khoác ngoài, may bằng loại vải ít thấm nước
khoác chiếc áo gió