Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đội ngũ
[đội ngũ]
|
line-up
The parading crowd were in a trim line-up
staff
Editorial staff of a fashion magazine
Từ điển Việt - Việt
đội ngũ
|
danh từ
nhóm người được tập hợp và có quy củ
các đơn vị đã chỉnh tề đội ngũ
số đông người cùng chức năng, nghề nghiệp
đội ngũ biên tập nhiều kinh nghiệm; đội ngũ giảng viên được đào tạo bài bản