Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đại hội
[đại hội]
|
festival; congress
To hold a medical/scientific congress
Festival of model workers
Từ điển Việt - Việt
đại hội
|
danh từ
hội nghị đại biểu của các tổ chức để thảo luận những vấn đề quan trọng
đại hội đại biểu nhân dân
hội nghị lớn quy mô của một ngành, một phong trào
đại hội chiến sĩ thi đua toàn quốc