Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn bám
[ăn bám]
|
to lead a parasitic life; to go on the bum; to sponge on somebody; to be dependent on somebody; to live off somebody's back
To sponge on one's wife/parents; To sponge from one's wife/parents
To be a parasite on society; To be a social parasite
Sponger; parasite; dead-beat; freeloader
Parasitic lifestyle
Từ điển Việt - Việt
ăn bám
|
động từ
sống nhờ vào sức lao động của người khác
ăn bám cha mẹ; ăn bám xã hội; Người ta chỉ trông thấy anh là một kẻ "thằng không ra thằng, ông không ra ông", văn dốt, vũ dát, hai mươi bảy tuổi đầu còn ăn bám vào mẹ ... (Vũ Trọng Phụng)