Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn ảnh
[ăn ảnh]
|
to be photogenic; to photograph well; to take a good photograph
She has a photogenic face
Từ điển Việt - Việt
ăn ảnh
|
động từ
trông đẹp ra trong ảnh
được giải hoa hậu ăn ảnh