Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áy náy
[áy náy]
|
uneasy; anxious; sorry
to feel uneasy for not having been able to help one's parents
unseasy about one's friend's health
Từ điển Việt - Việt
áy náy
|
động từ
băn khoăn, không yên tâm về điều không được như ý muốn
Nhưng lúc nào nàng cũng phải cố biểu lộ tình yêu của nàng, đó có lẽ là cái cớ làm cho nàng lúc nào cũng áy náy không vui. (Khái Hưng)