Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp suất
[áp suất]
|
pressure
high/low/mean pressure
Chuyên ngành Việt - Anh
áp suất
[áp suất]
|
Vật lý
pressure
Xây dựng, Kiến trúc
pressure
Từ điển Việt - Việt
áp suất
|
danh từ
đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích
luồng áp suất thấp đang di chuyển