danh từ
ách, cặp trâu bò buộc cùng ách
đòn gánh
cầu vai, lá sen (áo)
móc chung
cái kẹp (bắt hai ống nước)
(nghĩa bóng) mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng
đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng
chịu hàng, chịu nhượng bộ
ngoại động từ
thắng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)
cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)
(nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng