Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wrick
[rik]
|
danh từ (như) rick
sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ)
ngoại động từ (như) rick
làm bong gân, làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
bị trật mắt cá
bị vẹo lưng