Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rick
[rik]
|
danh từ
đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt)
ngoại động từ
đánh đống, đánh đụn (rơm)
danh từ (như) wrick
sự bong gân, sự trật (mắt cá..); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ..)
ngoại động từ (như) wrick
làm bong gân, làm trật, làm sái, làm trẹo (khớp..), làm vẹo (cổ)
trẹo mắt cá chân
Từ liên quan
corn dry hay straw