Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wisp
[wisp]
|
danh từ
( + of ) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ
nắm tóc
mớ rơm
( + of ) làn (khói); dải nhỏ
làn khói mỏng
(động vật học) bầy chim bay
bầy chim dẽ giun
( + of ) người gầy, người nhỏ
một cô gái nhỏ thó
(thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt