Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whine
[wain]
|
danh từ
tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải
nội động từ
rên rỉ, than van; khóc nhai nhải (trẻ con)
luôn luôn than van về việc này hay việc nọ
ngoại động từ
nói giọng rên rỉ, nói giọng than van