Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wassail
['wɔseil]
|
danh từ
sự ăn uống, chè chén vui vẻ (nhất là vào dịp Nô en)
nội động từ
ăn uống ồn ào; chè chén
đi chè chén vui vẻ
ngoại động từ
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
Từ liên quan
ale drink feast spice toast toast wine