Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vantage
['vɑ:ntidʒ]
|
danh từ
lợi, lời, lãi
lợi thế, ưu thế
sự thuận lợi, sự hơn thế
vị trí thuận lợi
chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
(thể dục,thể thao) phần thắng