Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
untimely
[ʌn'taimli]
|
tính từ & phó từ
non, yểu, sớm; không phải mùa
sự chết non, sự chết yểu
quả chín sớm
không đúng lúc, không hợp thời, không thích hợp
lời nhận xét không đúng lúc