Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unguarded
[ʌn'gɑ:did]
|
tính từ
không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh giữ
khinh suất, không thận trọng, không kín đáo, vô ý, không chú ý
lúc vô ý
bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn