Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unconscious
[ʌn'kɔn∫əs]
|
tính từ
bất tỉnh, ngất đi
ngất đi
đánh ai bất tỉnh
( unconscious of somebody / something ) không biết; không có ý thức
không có ý thức về sự thay đổi
làm hoặc nói... không có ý định hoặc không có ý thức; không tự giác; vô tình
một sự coi thường vô tình
sự hài hước, sự oán giận vô ý thức
danh từ
( the unconscious ) (tâm lý học) tiềm thức