Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
two-time
['tu:'taim]
|
ngoại động từ
(thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành)
một thằng sở khanh
hắn đã phản thùng tôi hàng tháng nay!