Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
turf
[tə:f]
|
danh từ, số nhiều turfs , turves
lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
lớp đất mặt đã bị xén
trải đất mặt (để làm bãi cỏ)
mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
than bùn để đốt (ở Ireland)
( the turf ) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình
trên chính đất đai của tôi
ngoại động từ
lát bằng mảng đất có cỏ mọc
một bãi cỏ mới được trải đất mặt
(thông tục) tống khứ; vứt bỏ cái gì
tống cổ ai ra