Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trespass
['trespəs]
|
danh từ
sự xâm phạm; sự xâm lấn
sự xâm phạm đất đai
(tôn giáo) sự xúc phạm
sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ
(pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp
sự vi phạm một đạo luật
sự lạm dụng
sự lạm dụng thì giờ của ai
(từ cổ, nghĩa cổ); ( Kinh thánh) tội lỗi; điều sai trái
nội động từ
xâm phạm, xâm lấn
xâm phạm vào đất đai của ai
xâm phạm quyền lợi của ai
(nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai
xúc phạm
(pháp lý) vi phạm; phạm pháp
phạm luật
lạm dụng, sử dụng một cách quá chừng mực
lạm dụng thì giờ của ai
( + against somebody ) (từ cổ, nghĩa cổ); ( Kinh thánh) làm điều xấu, phạm tội
cấm vào!
Từ liên quan
commit poach property sin suit