Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transverse
['trænzvə:s]
|
tính từ
ngang (nằm theo chiều ngang, tác động theo chiều ngang) (như) transversal
động cơ nằm ngang
danh từ
xà ngang
(giải phẫu) cơ ngang
đường kính lớn ( elip)