Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tonic
['tɔnik]
|
tính từ
(y học) thuốc bổ
bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn
khen ngợi có thể là một liều thuốc bổ tốt
ảnh hưởng tốt lành của khí biển
nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water
(âm nhạc) âm chủ
danh từ
(âm nhạc) âm chủ
thuốc bổ