Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tenaciously
[ti'nei∫əsli]
|
phó từ
dai, không quên (trí nhớ)
siết chặt, bám chặt (vào một vật..)
ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..)
tuy ốm nặng, ông ta vẫn kiên trì bám lấy sự sống
gan lì, ngoan cố (người)