Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
teem
[ti:m]
|
nội động từ
tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều
con sông lắm cá
đầu óc nó có rất nhiều ý kiến thông minh
hiện diện đông đảo; rất nhiều
biển ở đây rất nhiều cá
đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
nội động từ
trút, đổ xối xả (mưa, nước..) (nhất là ở các thời tiếp diễn)
một ngày mưa dầm dề
trời mưa như trút
Từ liên quan
pregnant