Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
teeming
['ti:miη]
|
tính từ
đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
đường phố đông người
đám đông lúc nhúc