Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
taunt
[tɔ:nt]
|
tính từ
(hàng hải) rất cao (cột buồm)
danh từ
lời mắng nhiếc, lời chửi bới
sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới
lời trêu chọc, lời chế nhạo
cái đích để chế giễu
nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
ngoại động từ
mắng nhiếc, chửi bới; trêu chọc, chế nhạo
họ chửi nó là đồ hèn nhát