Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tat
[tæt]
|
danh từ
ngựa nhỏ
(thông tục) sự tồi tàn; những thứ tồi tàn, hàng xấu, hàng cũ kỹ, hàng không có giá trị; người tồi tàn
ăn miếng trả miếng
nội động từ
thêu ren, làm đăng ten
ngoại động từ
làm bằng đăng ten
Từ liên quan
gene tatter virus