Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tatter
['tætə]
|
danh từ
miếng; mảnh (vải; giấy)
treo lủng lẳng
quần áo rách
ăn mặc rách rưới
giẻ rách
người buôn đồ cũ
ngoại động từ
xé rách, biến thành giẻ rách
Từ liên quan
clothing rag tag