Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swelling
['sweliη]
|
danh từ
sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể)
nó bị sưng ở đầu gối
sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
nước sông lên to