Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stoke
[stouk]
|
ngoại động từ
cho (than..) vào đốt
chất than đun nồi nước
( + up , with ) đốt (lò); đốt lò của (máy...)
nội động từ
(thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn ngấu
Từ liên quan
eat feed fill fire fuel furnace stir