Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stifle
['staifl]
|
ngoại động từ
làm ngột ngạt, làm khó thở
khói tràn đầy căn phòng và hầu như làm lính cứu hoả ngạt thở
dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..)
dập tắt ngọn lửa bằng chân
đàn áp; kiềm chế
đàn áp một cuộc nổi loạn
kìm cái ngáp
danh từ
khuỷu chân sau (của ngựa) (như) stifle joint
bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa)
Từ liên quan
die joint voice