Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
stair
[steə]
|
danh từ
bậc thang
( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs ; pair of stairs
dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào