Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
staggering
['stægəriη]
|
tính từ
gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
thành tựu gây sửng sốt