danh từ
miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)
mảnh đạn, mảnh bom
miếng cá con (lạng ra để làm muối)
sợi (len, gai, bông... để xe...)
ngoại động từ
cắt ra từng miếng, chẻ thành miếng, gẫy ra thành mảnh vụn
lạng (cá) (để làm mồi câu)
tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)