Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sledge-hammer
['sledʒ'hæmə]
|
danh từ
búa tạ (như) sledge
( định ngữ) như búa tạ
những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
văn đao to búa lớn
ngoại động từ
quai búa tạ vào
tấn công mãnh liệt để áp đảo