Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
side-strack
['said'stræk]
|
danh từ
đường tàu tránh
ra ngoài đề, lạc đề
ngoại động từ
cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết